- 1.Bảng giá chữ ký số Viettel-Ca cấp mới:
Gói cước | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
Giá niêm yết | 1.826.000 | 2.741.000 | 3.109.000 |
Giá chiết khấu | 1.450.000 | 1.750.000 | 1.900.000 |
- Giá đã bao gồm VAT, thiết bị usb token.
2.Bảng giá chữ ký số Viettel-Ca cấp mới combo tặng kèm phần mềm BHXH:
Gói cước | 1 năm + 6 tháng | 2 năm + 9 tháng | 3 năm + 12 tháng |
Giá niêm yết | 1.870.000 | 2.730.000 | 3.080.000 |
Giá chiết khấu | 1.550.000 | 2.050.000 | 2.250.000 |
- Giá đã bao gồm VAT, thiết bị usb token.
- Tổng thời gian sử dụng cho chữ ký số và BHXH Viettel.
3. Bảng giá gia hạn chữ ký số Viettel-Ca.
Gói cước | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
Giá niêm yết | 1.276.000 | 2.191.000 | 2.909.000 |
Giá chiết khấu | 950.000 | 1.490.000 | 1.800.000 |
- Giá gia hạn đã bao gồm VAT.
- Cộng bù hạn cũ của khách hàng (nếu có).
- 4. Chữ ký số cá nhân – Chữ ký số kho bạc.
Gói cước | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
Gói cấp mới | 1.045.000 | 1.390.000 | 1.550.000 |
Gói gia hạn | 495.000 | 840.000 | 1.150.000 |
- Hỗ trợ đăng ký sử dụng kho bạc nhà nước.
- Giá đã bao gồm VAT và thiết bị usb token.
- Gia hạn trên thiết bị cũ của khách, cộng bù hạn( nếu còn).
5. Chữ ký số máy chủ – Server – HSM
Gói cước | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
Server-CA Cấp mới/gia hạn | 4.900.000 | 9.250.000 | 13.200.000 |
HSM cấp mới/ gia hạn | 880.000 | 1.650.000 | 2.300.000 |
- Giá đã bao gồm VAT.
- Giá chữ ký số server chưa bao gồm thiết bị lưu trữ chứng thư HSM – Quý khách có nhu cầu tự trang bị
- Chữ ký số HSM chỉ dùng để ký hóa đơn điện tử Viettel, không phải trang bị them them thiết bị lưu chứng thư.